(1)Không Độc Hại & An Toàn
TPE không chứa PVC, phthalates và kim loại nặng, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn cho tiếp xúc trực tiếp với da và sử dụng trong nhà.
(2)Có Thể Tái Chế & Ít Chất Thải
Là một vật liệu thermoplastic, TPE có thể được tái chế hoàn toàn thông qua việc tan chảy và tái chế, giảm thiểu chất thải so với cao su truyền thống.
(3)Giảm Bớt Năng Lượng Carbon
Quy trình sản xuất TPE tiêu thụ ít năng lượng hơn cao su lưu hóa, và tính chất nhẹ của nó giúp giảm khí thải trong quá trình vận chuyển.
(4)Lựa Chọn Phân Huỷ Sinh Học
Một số biến thể TPE được pha trộn với polymer gốc thực vật (ví dụ, tinh bột ngô), tăng cường khả năng phân huỷ sinh học trong điều kiện ủ công nghiệp.
(5) Độ bền = Thay thế ít hơn
Khả năng chống mài mòn cao làm tăng tuổi thọ sản phẩm, gián tiếp giảm tác động đến môi trường từ việc thay thế thường xuyên.
Thông số kỹ thuật TPE Thảm Yoga
1.Kích thước:
- Tiêu chuẩn: 72" × 24" (183cm × 61cm)
- Rộng thêm: 72" × 31" (183cm × 80 cm)
- Kích thước gấp đôi: 72" × 48" (183cm × 122cm)
- Độ dày: 0.16"-0.8" (4mm-20mm)
- Trọng lượng: 1.76 lbs (0.8 kg) cho kích thước tiêu chuẩn 183cm × 61cm× 6mm
2.Chứng nhận Eco
- Chứng nhận: ISO 14001, GRS (Tiêu chuẩn tái chế toàn cầu)
- Tính có thể tái chế:
Có thể tái chế
Có khả năng phân hủy sinh học
- An toàn:
Không chứa: PVC, phthalates, kim loại nặng (tuân thủ REACH/CPSC)
Hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC): <0.1mg/m³ (tiêu chuẩn chất lượng không khí trong nhà)
3. Giải pháp
(1)Dịp sử dụng
①Luyện tập Yoga – Cung cấp đệm và độ bám cho các tư thế Pilates/Kéo dãn – Hỗ trợ chuyển động kiểm soát và sự thẳng của cột sống.
②Bài tập trên sàn – Được sử dụng cho bài tập gập bụng, chống đẩy hoặc HIIT để tránh trượt.
③ Thiền – Tạo ra bề mặt thoải mái, không trượt cho các bài tập ngồi.
④ Du lịch / Tập luyện ngoài trời – Nhẹ và dễ di chuyển cho công viên hoặc phòng tập.
(2) Phân tích so sánh: Thảm yoga TPE so với các chất liệu khác
So sánh chi tiết thảm yoga TPE (Thermoplastic Elastomer) với các vật liệu phổ biến khác (ví dụ: PVC, cao su tự nhiên, NBR, EVA), bao gồm tính thân thiện với môi trường, độ bền, sự thoải mái và giá cả để giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp nhất:
1. TPE (Thermoplastic Elastomer)
- Ưu điểm:
✅ Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế và không độc hại, không chứa clo (PVC) hoặc mùi cao su.
✅ Nhẹ và bám tốt: Nhẹ hơn 30% so với PVC, có bề mặt nhám chống trượt trong khi tập luyện.
✅ Dễ vệ sinh: Cấu trúc kín chống mồ hôi; lau sạch dễ dàng.
- Nhược điểm:
❌ Độ bền trung bình (3–5 năm); có thể giữ nếp nếu gập lâu dài.
❌ nằm giữa PVC và cao su tự nhiên.
Lý tưởng cho: Người dùng quan tâm đến môi trường, người tập yoga mới bắt đầu/trung cấp, hoặc những ai ưu tiên tính di động.
2. PVC (Polyvinyl Chloride)
- Ưu điểm:
✅ Tiết kiệm chi phí: Giá thành thấp nhất và rất bền (trên 5 năm).
✅ Đệm dày: Thường dày 10mm, lý tưởng cho người nhạy cảm với khớp.
- Nhược điểm:
❌ Không thân thiện với môi trường: Chứa clo, phân hủy chậm.
❌ Nặng và thấm mồ hôi: Cần vệ sinh thường xuyên; độ bám giảm khi ướt
Lý tưởng cho: Người mua theo ngân sách hoặc người dùng tại nhà cần đệm dày.
3. Vật liệu cao su tự nhiên
- Ưu điểm:
✅ Bám tay tuyệt vời: Chất liệu tự nhiên + khả năng thấm mồ hôi, phù hợp cho các phong cách yoga mạnh mẽ như Ashtanga.
✅ Tuổi thọ cao: Chống mài mòn/torn, sử dụng được 8–10 năm.
-Nhược điểm:
❌ Giá thành cao và có thể gây dị ứng với cao su tự nhiên.
❌ Nặng (1.5–3kg), khó di chuyển hơn.
Lý tưởng cho: Phù hợp cho những người tập yoga chuyên nghiệp hoặc ưu tiên độ bám và độ bền.
4. NBR (cao su nitrile) & EVA (Ethylene-Vinyl Acetate)
- NBR:
Ưu điểm: Siêu dày (10–15mm), giá cả phải chăng, tốt cho các bài tập phục hồi chức năng.
Nhược điểm: Bề mặt trơn, dễ biến dạng, tuổi thọ ngắn (1–2 năm).
- EVA:
Ưu điểm: Rất nhẹ/rẻ, thường được sử dụng cho thảm của trẻ em hoặc thiết lập tạm thời.
Nhược điểm: Hỗ trợ kém, dễ mòn.
Lý tưởng cho: Sử dụng thỉnh thoảng hoặc nhu cầu tạm thời.
Bảng tóm tắt
Vật liệu |
Thân thiện với môi trường |
Độ bền |
Khả năng bám đường |
Trọng lượng |
Khoảng giá |
TPE |
★★★★★ |
★★★☆ |
★★★☆ |
Ánh sáng |
Trung bình |
PVC |
★★☆ |
★★★★☆ |
★★★★☆ |
Nặng |
rẻ |
Cao su tự nhiên |
★★★★☆ |
★★★★★ |
★★★★★ |
Rất nặng |
Đắt nhất |
NBR |
★★★☆ |
★★☆ |
★★☆ |
Trung bình |
Rẻ nhất |
EVA |
★★★☆ |
★★☆ |
★☆ |
Siêu Nhẹ |
Rẻ nhất |
Khuyến nghị:
- Chọn TPE cho sự cân bằng hoặc Cao su tự nhiên cho hiệu suất đỉnh cao.
- Tránh sử dụng NBR/EVA cho mục đích sử dụng lâu dài; PVC phù hợp với ngân sách thấp và nhu cầu độ bền.